Có 2 kết quả:
攘臂 rǎng bì ㄖㄤˇ ㄅㄧˋ • 攘辟 rǎng bì ㄖㄤˇ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bare one's arms (in agitation)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand off
(2) to make way
(2) to make way
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0